Có 2 kết quả:

跑警報 pǎo jǐng bào ㄆㄠˇ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄠˋ跑警报 pǎo jǐng bào ㄆㄠˇ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to run for shelter

Từ điển Trung-Anh

to run for shelter